


Với sứ mệnh “Vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người Việt”, SUZUKI muốn xây dựng cho đất nước một thương hiệu ô tô đầy tự hào, phong cách, đẳng cấp mang đậm tinh thần Việt Nam, với tham vọng vượt ra ngoài biên giới Việt Nam, vươn tầm thế giới
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể (mm): | 4,395 x 1,735 x 1,690 |
Số chỗ ngồi (Chỗ): | 07 |
Kiểu động cơ : | K15B |
Kiểu hộp số : | 5MT & 4AT |
Túi khí : | 02 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km): (Ngoài đô thị/ Kết hợp/ Đô thị) |
~5.0/ 6.0/ 7.0 (L/100km) |
Công suất cực đại (Hp/rpm ): | 105/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): | 138/4.400 |
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể (mm): | 4,395 x 1,735 x 1,690 |
Số chỗ ngồi (Chỗ): | 07 |
Kiểu động cơ : | K15B |
Kiểu hộp số : | 4AT |
Túi khí : | 02 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km): (Ngoài đô thị/ Kết hợp/ Đô thị) |
~5.0/ 6.0/ 7.0 (L/100km) |
Công suất cực đại (Hp/rpm ): | 105/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): | 138/4.400 |
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể (mm): | 4,490 x 1,730 x 1,475 |
Số chỗ ngồi (Chỗ): | 05 |
Kiểu động cơ : | K14B |
Kiểu hộp số : | 4AT |
Túi khí : | 02 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km): (Ngoài đô thị/ Kết hợp/ Đô thị) |
4.59/ 5.6/ 7.23 (L/100km) |
Công suất cực đại (Hp/rpm ): | 93/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): | 130/4,400 |
LÃI SUẤT THẤP – THỦ TỤC NHANH CHÓNG